No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00076245 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
26/09/2033 |
2 |
HCM-00076245 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/09/2033 |
3 |
HCM-00076245 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
26/09/2033 |
4 |
HCM-00076245 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
26/09/2033 |
5 |
HCM-00076245 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
26/09/2033 |
6 |
HCM-00076245 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
26/09/2033 |
7 |
HCM-00076245 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
26/09/2033 |
8 |
HCM-00076245 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/09/2033 |
9 |
HCM-00076245 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/09/2033 |
10 |
HCM-00076245 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
26/09/2033 |
11 |
HCM-00076245 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2033 |