No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00025305 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
I |
11/06/2029 |
|
3 |
HCM-00025305 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Công nghiệp |
III |
19/10/2030 |
4 |
HCM-00025305 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/10/2030 |
5 |
HCM-00025305 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
19/10/2030 |
6 |
HCM-00025305 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/10/2030 |
7 |
HCM-00025305 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/10/2030 |
8 |
HCM-00025305 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
19/10/2030 |