No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00043763 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp ( nhẹ) |
III |
04/08/2030 |
3 |
VIP-00043763 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/08/2030 |
4 |
VIP-00043763 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
04/08/2030 |