No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00051864 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
III |
25/02/2031 |
3 |
HAP-00051864 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
25/02/2031 |