No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00063649 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Lập BCKTKT (Đường bộ) |
III |
06/05/2032 |
2 |
HAT-00063649 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công trình Phục vụ NN&PTNT Lập BCKTKT (Trừ hồ đập, tràn xã lũ, đề điều) |
III |
06/05/2032 |
3 |
HAT-00063649 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
06/05/2032 |
4 |
HAT-00063649 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Lập BCKTKT (cấp nước, thoát nước) |
III |
06/05/2032 |
5 |
HAT-00063649 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình Phục vụ NN&PTNT Lập BCKTKT (Trừ hồ đập, tràn xã lũ, đề điều) |
III |
06/05/2032 |
6 |
HAT-00063649 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Lập BCKTKT (Đường bộ) |
III |
06/05/2032 |
7 |
HAT-00063649 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
06/05/2032 |
8 |
HAT-00063649 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Lập BCKTKT (cấp nước, thoát nước) |
III |
06/05/2032 |