No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00067809 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/10/2032 |
2 |
HAG-00067809 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/10/2032 |
3 |
HAG-00067809 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
06/10/2032 |
4 |
HAG-00067809 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
06/10/2032 |
5 |
HAG-00067809 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/10/2032 |
6 |
HAG-00067809 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/10/2032 |
7 |
HAG-00067809 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
06/10/2032 |
8 |
HAG-00067809 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ xử lý chất thải rắn |
III |
06/10/2032 |
9 |
HAG-00067809 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/10/2032 |
10 |
HAG-00067809 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/10/2032 |
11 |
HAG-00067809 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/10/2032 |
12 |
HAG-00067809 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
06/10/2032 |
13 |
HAG-00067809 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
06/10/2032 |