No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00056609 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình dân dụng |
III |
27/07/2031 |
3 |
SOL-00056609 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình giao thông: Cầu hầm, đường bộ |
III |
27/07/2031 |
4 |
SOL-00056609 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT: Thủy lợi, đê điều |
III |
27/07/2031 |
5 |
SOL-00056609 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
27/07/2031 |