No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00055220 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
31/05/2031 |
2 |
HAT-00055220 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
31/05/2031 |
3 |
HAT-00055220 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
31/05/2031 |
4 |
HAT-00055220 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT |
III |
31/05/2031 |
5 |
HAT-00055220 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
31/05/2031 |
6 |
HAT-00055220 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
31/05/2031 |
7 |
HAT-00055220 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
31/05/2031 |
8 |
HAT-00055220 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
31/05/2031 |