No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00066488 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/08/2032 |
2 |
HAN-00066488 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà Công nghiệp |
III |
17/08/2032 |
3 |
HAN-00066488 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
17/08/2032 |
4 |
HAN-00066488 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Khai thác mỏ & chế biến khoáng sản |
III |
17/08/2032 |
5 |
HAN-00066488 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều |
III |
17/08/2032 |
6 |
HAN-00066488 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
17/08/2032 |