No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00030169 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
29/08/2029 |
3 |
HAP-00030169 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
29/08/2029 |
4 |
HAP-00030169 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
29/08/2029 |
5 |
HAP-00030169 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
29/08/2029 |
6 |
HAP-00030169 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
29/08/2029 |
7 |
HAP-00030169 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
29/08/2029 |
8 |
HAP-00030169 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
29/08/2029 |
9 |
HAP-00030169 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
29/08/2029 |
10 |
HAN-00030169 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
21/12/2030 |
11 |
HAN-00030169 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/12/2030 |
12 |
HAN-00030169 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/12/2030 |
13 |
HAN-00030169 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
21/12/2030 |
14 |
HAN-00030169 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
21/12/2030 |
15 |
HAN-00030169 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
21/12/2030 |