No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00060836 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
20/01/2032 |
3 |
SOL-00060836 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ |
III |
20/01/2032 |
4 |
SOL-00060836 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
20/01/2032 |
5 |
SOL-00060836 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
20/01/2032 |
6 |
SOL-00060836 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây & TBA |
III |
20/01/2032 |
7 |
SOL-00060836 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
20/01/2032 |