No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00027129 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
27/06/2019 |
3 |
HNA-00027129 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
27/06/2019 |
4 |
HNA-00027129 |
Thi công xây dựng công trình |
Đường thủy nội địa |
II |
27/06/2019 |
5 |
HNA-00027129 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II |
27/06/2019 |
6 |
HNA-00027129 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
27/06/2019 |