No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00053560 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình dân dụng |
III |
20/04/2031 |
2 |
SOL-00053560 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình nhà công nghiệp |
III |
20/04/2031 |
3 |
SOL-00053560 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình Giao thông: Đường bộ |
III |
20/04/2031 |
4 |
SOL-00053560 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi, đê điều) |
III |
20/04/2031 |
5 |
SOL-00053560 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình HTKT (Cấp nước, thoát nước) |
III |
20/04/2031 |
6 |
SOL-00053560 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình công nghiệp năng lượng (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
20/04/2031 |