No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00067810 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/10/2032 |
2 |
HAG-00067810 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
06/10/2032 |
3 |
HAG-00067810 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/10/2032 |
4 |
HAG-00067810 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
06/10/2032 |