No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00082780 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
24/06/2034 |
2 |
CAB-00082780 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp đường dây truyền tải điện và trạm biến áp |
III |
24/06/2034 |
3 |
CAB-00082780 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
24/06/2034 |
4 |
CAB-00082780 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Thiết bị điện - cơ điện |
III |
24/06/2034 |
5 |
CAB-00082780 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
24/06/2034 |
6 |
CAB-00082780 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
24/06/2034 |