No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00053294 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng: Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
12/04/2031 |
3 |
CAT-00053294 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng Công trình Giao thông: Đường bộ, Cầu – Hầm Đường bộ, Cầu – Hầm |
III |
12/04/2031 |
4 |
CAT-00053294 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng Công trình HTKT: Cấp nước, Thoát nước Cấp nước, Thoát nước |
III |
12/04/2031 |
5 |
CAT-00053294 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng Công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi, đê điều) Thủy lợi, đê điều |
III |
12/04/2031 |
6 |
CAT-00053294 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
12/04/2031 |
7 |
CAT-00053294 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, Phục vụ NN&PTNT |
III |
12/04/2031 |