No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00055227 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
31/05/2031 |
2 |
HAT-00055227 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
31/05/2031 |