No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00067768 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
30/09/2032 |
2 |
HAN-00067768 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
30/09/2032 |
3 |
HAN-00067768 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Thủy điện |
III |
30/09/2032 |
4 |
HAN-00067768 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Hầm mỏ |
III |
30/09/2032 |
5 |
HAN-00067768 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
30/09/2032 |
6 |
HAN-00067768 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
30/09/2032 |