No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00085628 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
12/12/2034 |
2 |
HAG-00085628 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
12/12/2034 |
3 |
HAG-00085628 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
12/12/2034 |
4 |
HAG-00085628 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
12/12/2034 |
5 |
HAG-00085628 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
12/12/2034 |
6 |
HAG-00085628 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
12/12/2034 |
7 |
HAG-00085628 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
12/12/2034 |