No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00057195 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
24/08/2031 |
3 |
NGA-00057195 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
24/08/2031 |
|
4 |
NGA-00057195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/08/2031 |
5 |
NGA-00057195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
24/08/2031 |
6 |
NGA-00057195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
24/08/2031 |
7 |
NGA-00057195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
24/08/2031 |
8 |
NGA-00057195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
24/08/2031 |
9 |
NGA-00057195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
24/08/2031 |
10 |
NGA-00057195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/08/2031 |
11 |
NGA-00057195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
24/08/2031 |
12 |
NGA-00057195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
24/08/2031 |
13 |
NGA-00057195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
24/08/2031 |
14 |
NGA-00057195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
24/08/2031 |
15 |
NGA-00057195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/08/2031 |