No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00033578 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
III |
22/11/2029 |
2 |
SOL-00033578 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập Quy hoạch xây dựng |
III |
22/11/2029 |
3 |
SOL-00033578 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế kiến trúc công trình |
III |
22/11/2029 |
4 |
SOL-00033578 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp |
III |
22/11/2029 |
5 |
SOL-00033578 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế công trình Giao thông |
III |
22/11/2029 |
6 |
SOL-00033578 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/11/2029 |
7 |
SOL-00033578 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/11/2029 |
8 |
SOL-00033578 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công XD công trình Dân dụng và Công nghiệp |
III |
22/11/2029 |
9 |
SOL-00033578 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công XD công trình Giao thông |
III |
22/11/2029 |
10 |
SOL-00033578 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công XD công trình NN&PTNT |
III |
22/11/2029 |
11 |
SOL-00033578 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công XD công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/11/2029 |