No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00057829 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
05/10/2031 |
3 |
HAT-00057829 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
05/10/2031 |
4 |
HAT-00057829 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT trừ cấp nước, xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông |
III |
05/10/2031 |
5 |
HAT-00057829 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
05/10/2031 |
6 |
HAT-00057829 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
05/10/2031 |
7 |
HAT-00057829 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
05/10/2031 |
8 |
HAT-00057829 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT thoát nước |
III |
05/10/2031 |