No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00053636 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình lập BCKTKT |
III |
20/04/2031 |
3 |
HAT-00053636 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
20/04/2031 |
|
4 |
HAT-00053636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế công trình BCKTKT |
III |
20/04/2031 |
5 |
HAT-00053636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế công trình BCKTKT đường bộ |
III |
20/04/2031 |
6 |
HAT-00053636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT thiết kế công trình BCKTKT thủy lợi |
III |
20/04/2031 |
7 |
HAT-00053636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật thiết kế công trình BCKTKT và trừ xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
20/04/2031 |
8 |
HAT-00053636 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
20/04/2031 |
9 |
HAT-00053636 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
20/04/2031 |
10 |
HAT-00053636 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT công trình thủy lợi |
III |
20/04/2031 |
11 |
HAT-00053636 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
20/04/2031 |