No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00081452 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình |
III |
07/05/2034 |
2 |
HCM-00081452 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
07/05/2034 |
3 |
HCM-00081452 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải |
III |
07/05/2034 |
4 |
HCM-00081452 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
07/05/2034 |
5 |
HCM-00081452 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện); đường dây và trạm biến áp |
III |
07/05/2034 |
6 |
HCM-00081452 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - hạ tầng kỹ thuật, giao thông |
III |
07/05/2034 |
7 |
HCM-00081452 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/05/2034 |
8 |
HCM-00081452 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
07/05/2034 |
9 |
HCM-00081452 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/05/2034 |
10 |
HCM-00081452 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ |
III |
07/05/2034 |