No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00072360 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
17/04/2033 |
2 |
NGA-00072360 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
17/04/2033 |
|
3 |
NGA-00072360 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng; Đường bộ; Đường dây và trạm biến áp |
II |
17/04/2033 |
4 |
NGA-00072360 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) |
III |
17/04/2033 |
5 |
NGA-00072360 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Nhà công nghiệp; Đường bộ; Thủy lợi |
II |
17/04/2033 |
6 |
NGA-00072360 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) |
III |
17/04/2033 |
7 |
NGA-00072360 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp; Thủy lợi |
II |
17/04/2033 |
8 |
NGA-00072360 |
Thi công xây dựng công trình |
Đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn) |
III |
17/04/2033 |
9 |
NGA-00072360 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
17/04/2033 |