No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00044053 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
03/08/2030 |
3 |
HAN-00044053 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Thủy điện |
III |
03/08/2030 |
4 |
HAN-00044053 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
03/08/2030 |
5 |
HAN-00044053 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/08/2030 |
6 |
HAN-00044053 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
20/08/2030 |
7 |
HAN-00044053 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
10/09/2030 |
8 |
HAN-00044053 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
II |
02/10/2030 |
9 |
HAN-00044053 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Thủy điện |
II |
02/10/2030 |