No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00060289 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
23/12/2031 |
3 |
HAN-00060289 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
23/12/2031 |
4 |
HAN-00060289 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/12/2031 |
5 |
HAN-00060289 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
23/12/2031 |