No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00040408 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp |
III |
20/05/2030 |
3 |
CAT-00040408 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình HTKT (Cấp Thoát nước) Cấp Thoát nước |
III |
20/05/2030 |
4 |
CAT-00040408 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Thủy lợi |
III |
20/05/2030 |
5 |
CAT-00040408 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp |
III |
20/05/2030 |
6 |
CAT-00040408 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III |
20/05/2030 |
7 |
CAT-00040408 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: HTKT (Cấp Thoát nước, Chất thải rắn) Cấp Thoát nước, Chất thải rắn |
III |
20/05/2030 |
8 |
CAT-00040408 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi |
III |
20/05/2030 |
9 |
CAT-00040408 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình xây dựng |
III |
20/05/2030 |