No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUN-00009156 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
12/03/2033 |
2 |
QUN-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
12/03/2033 |
3 |
QUN-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
12/03/2033 |
4 |
QUN-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/03/2033 |
5 |
QUN-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
12/03/2033 |
6 |
QUN-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
12/03/2033 |
7 |
QUN-00009156 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
12/03/2033 |
8 |
QUN-00009156 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
12/03/2033 |
9 |
QUN-00009156 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/03/2033 |
10 |
QUN-00009156 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
12/03/2033 |
11 |
QUN-00009156 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
12/03/2033 |
12 |
QUN-00009156 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
12/03/2033 |
|
13 |
HCM-00009156 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
07/12/2033 |
14 |
HCM-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn đê điều |
III |
07/12/2033 |
15 |
HCM-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng |
III |
07/12/2033 |
16 |
HCM-00009156 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
07/12/2033 |
17 |
HCM-00009156 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn đê điều |
III |
07/12/2033 |
18 |
HCM-00009156 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/12/2033 |
19 |
HCM-00009156 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
07/12/2033 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors PHU KHANG JOINT STOCK COMPANY are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 162 bidding packages, of which 122 were won, 36 were lost, 3 are pending results, and 1 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 40.12% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 79.89% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: Đà Nẵng (134), Quảng Ngãi (2), Undefined (26)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Quảng Nam (67), Quảng Ngãi (2), Đà Nẵng (1), Undefined (92)
- Has relationships with 53 Bid Solicitors
- Has competed against 95 contractors in 67 bidding packages, won 28 packages, lost 36 packages, 3 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 26 contractors in 37 bidding packages, won 23 packages, lost 12 packages, 2 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
blockquote>
- Published contractor selection plan of 24 project with total 111 bidding packages.
- Invitation for bids 34 package (with 35 bidding notice), conduct prequalification 0 package.
- Results announced of 32 packages, cancel bids 0 packages (among the packages above).
- Yes 0 packages with results without Tender/Prequalified notification .