No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00083626 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
02/07/2034 |
2 |
VIP-00083626 |
Khảo sát xây dựng |
Khát sát địa hình |
III |
02/07/2034 |
3 |
VIP-00083626 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ. |
III |
02/07/2034 |
4 |
VIP-00083626 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
02/07/2034 |
5 |
VIP-00083626 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp. |
III |
01/08/2034 |