No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00053297 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
09/04/2031 |
3 |
HAT-00053297 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
09/04/2031 |
4 |
HAT-00053297 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
09/04/2031 |
5 |
HAT-00053297 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
09/04/2031 |