No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00086232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
17/01/2035 |
2 |
HCM-00086232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
17/01/2035 |
3 |
HCM-00086232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông cầu; đường bộ |
III |
17/01/2035 |
4 |
HCM-00086232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
17/01/2035 |
5 |
HCM-00086232 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
17/01/2035 |