No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00069869 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
03/01/2033 |
2 |
DOT-00069869 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
03/01/2033 |
3 |
DOT-00069869 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/01/2033 |