No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00038150 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
27/03/2030 |
3 |
HAP-00038150 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
27/03/2030 |
4 |
HAP-00038150 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
27/03/2030 |
5 |
HAP-00038150 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
27/03/2030 |
6 |
HAP-00038150 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
27/03/2030 |
7 |
HAP-00038150 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
27/03/2030 |
8 |
HAP-00038150 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
27/03/2030 |
9 |
HAP-00038150 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ); đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
27/03/2030 |