No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00060126 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/12/2031 |
3 |
HAN-00060126 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/12/2031 |
4 |
HAN-00060126 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
16/12/2031 |
|
5 |
HAN-00060126 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
16/12/2031 |
6 |
HAN-00060126 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
16/12/2031 |