No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00057288 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình:Dân dụng, Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp). |
III |
31/08/2031 |
3 |
HAD-00057288 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng. |
III |
31/08/2031 |