No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057044 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Cầu hầm, đường bộ |
III |
18/08/2031 |
3 |
SOL-00057044 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
18/08/2031 |
4 |
SOL-00057044 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/08/2031 |
5 |
SOL-00057044 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Thủy điện |
III |
18/08/2031 |
6 |
SOL-00057044 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây & TBA |
III |
18/08/2031 |