No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00030584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
II |
30/08/2029 |
3 |
HAP-00030584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
30/08/2029 |
4 |
HAP-00030584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
30/08/2029 |
5 |
HAP-00030584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
30/08/2029 |