No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00051109 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
28/01/2031 |
3 |
HAP-00051109 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ); thủy lợi; đê điều; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
28/01/2031 |