No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00021755 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/04/2029 |
3 |
HAT-00021755 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn lập BCKTKT |
III |
01/04/2029 |
4 |
HAT-00021755 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/04/2029 |
5 |
HAT-00021755 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT |
III |
01/04/2029 |
6 |
HAT-00021755 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
01/04/2029 |
7 |
HAT-00021755 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất lập BCKTKT |
III |
17/12/2029 |
8 |
HAT-00021755 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình lập BCKTKT |
III |
17/12/2029 |
9 |
HAT-00021755 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
17/12/2029 |
10 |
HAT-00021755 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
30/06/2030 |
11 |
HAT-00021755 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
30/06/2030 |
12 |
HAT-00021755 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ, đê điều |
III |
30/06/2030 |
13 |
HAT-00021755 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
30/06/2030 |