No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00084344 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/08/2034 |
2 |
HAD-00084344 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III |
27/08/2034 |
3 |
HAD-00084344 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
III |
27/08/2034 |
4 |
HAD-00084344 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
27/08/2034 |
5 |
HAD-00084344 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
27/08/2034 |