No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00062357 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
28/03/2032 |
2 |
VIP-00062357 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước). |
III |
28/03/2032 |
3 |
VIP-00062357 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước). |
III |
28/03/2032 |