No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00034169 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/12/2029 |
3 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
03/12/2029 |
4 |
HAN-00034169 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
24/12/2029 |
5 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/01/2030 |
6 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
15/01/2030 |
7 |
HAN-00034169 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/01/2030 |
8 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
9 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
|
10 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
18/03/2030 |
11 |
HAN-00034169 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/03/2030 |