No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00057688 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước). |
III |
01/10/2031 |
3 |
VIP-00057688 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/10/2031 |
4 |
VIP-00057688 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III |
01/10/2031 |
5 |
VIP-00057688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
6 |
VIP-00057688 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ. |
III |
01/10/2031 |