No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00054436 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/05/2031 |
3 |
NGA-00054436 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
14/05/2031 |
4 |
NGA-00054436 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
14/05/2031 |