No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00069860 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
16/12/2032 |
2 |
HAT-00069860 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Lập BCKTKT (đường bộ) |
III |
16/12/2032 |
3 |
HAT-00069860 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Lập BCKTKT (trừ công trình xử lý chất thải rắn, cấp nước) |
III |
16/12/2032 |
4 |
HAT-00069860 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lập BCKTKT (trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) |
III |
16/12/2032 |