No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086281 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng; hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước); giao thông (đường bộ); Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
13/01/2035 |
2 |
KHH-00086281 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
13/01/2035 |