No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00069043 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công (công tác xây dựng, lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp), đường bộ, cầu, thủy lợi, đê điều, cấp nước - thoát nước |
III |
21/11/2032 |
2 |
HAP-00069043 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công (công tác xây dựng, lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng, công nghiệp |
III |
21/11/2032 |