No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00032944 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
12/11/2029 |
3 |
QNI-00032944 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
12/11/2029 |
4 |
QNI-00032944 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
điện |
III |
12/11/2029 |