No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00036901 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
|
3 |
HAN-00036901 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
4 |
HAN-00036901 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
|
5 |
HAN-00036901 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
6 |
HAN-00036901 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
|
7 |
HAN-00036901 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
23/04/2030 |
8 |
HAN-00036901 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
23/04/2030 |
9 |
HAN-00036901 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
23/04/2030 |
10 |
HAN-00036901 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
23/04/2030 |
11 |
HAN-00036901 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/04/2030 |
12 |
HAN-00036901 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
23/04/2030 |
13 |
HAN-00036901 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/04/2030 |